* Đơn vị tính: VND
* Giảm thêm 1% cho KH thân thiết hoặc KH mới mua kèm Ổ trang sức
* Ưu đãi ngay 10% vào các ngày vàng cuối tuần 18,19,25,26/05 (số lượng có hạn)
* Quà tặng: 1 kính xem giác cắt khi mua KCV LUCKY STAR hoặc mua trang sức đính Kim cương LUCKY STAR
* Áp dụng từ ngày 15/05 đến hết ngày 31/05/2024
* Giá có thể thay đổi mà không cần báo trước Vui lòng cập nhật giá mới nhất tại cửa hàng hoặc website.
Giá Kim Cương 5ly2. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 148,421,000 | 116,056,000 | 101,246,000 | 88,815,000 | 82,005,000 |
E | 114,370,000 | 99,041,000 | 90,523,000 | 83,713,000 | 75,414,000 |
F | 97,333,000 | 90,523,000 | 85,399,000 | 80,297,000 | 73,396,000 |
Giá Kim Cương 5ly4. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 229,777,000 | 179,662,000 | 155,945,000 | 137,482,000 | 126,931,000 |
E | 177,046,000 | 153,307,000 | 140,119,000 | 129,569,000 | 116,380,000 |
F | 150,670,000 | 140,119,000 | 132,206,000 | 124,293,000 | 111,105,000 |
Giá Kim Cương 6ly. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 343,900,000 | 290,985,000 | 256,323,000 | 207,731,000 | 192,857,000 |
E | 287,393,000 | 271,324,000 | 244,673,000 | 192,857,000 | 187,627,000 |
F | 270,693,000 | 254,770,000 | 238,846,000 | 183,051,000 | 176,513,000 |
Giá Kim Cương 6ly2. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 435,842,000 | 396,058,000 | 334,628,000 | 283,775,000 | 269,968,000 |
E | 371,411,000 | 330,762,000 | 323,681,000 | 268,108,000 | 260,361,000 |
F | 348,116,000 | 318,814,000 | 296,547,000 | 255,999,000 | 245,463,000 |
Giá Kim Cương 6ly5. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 678,246,000 | 566,681,000 | 479,929,000 | 438,503,000 | 397,638,000 |
E | 575,491,000 | 483,356,000 | 456,742,000 | 419,749,000 | 367,893,000 |
F | 511,721,000 | 477,712,000 | 435,519,000 | 408,398,000 | 363,889,000 |
Giá Kim Cương 6ly6. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 699,405,000 | 622,562,000 | 533,946,000 | 466,260,000 | 419,629,000 |
E | 583,744,000 | 499,903,000 | 469,308,000 | 440,687,000 | 379,291,000 |
F | 535,074,000 | 491,252,000 | 457,873,000 | 420,235,000 | 377,146,000 |
Giá Kim Cương 6ly8. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 786,060,000 | 657,551,000 | 573,276,000 | 496,601,000 | 480,630,000 |
E | 640,687,000 | 563,905,000 | 479,743,000 | 449,478,000 | 387,993,000 |
F | 542,265,000 | 515,171,000 | 467,360,000 | 428,236,000 | 384,249,000 |
Giá Kim Cương 7ly. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 1,019,988,000 | 817,138,000 | 690,100,000 | 618,712,000 | 564,214,000 |
E | 826,918,000 | 735,339,000 | 644,757,000 | 570,324,000 | 505,477,000 |
F | 722,881,000 | 705,765,000 | 629,067,000 | 564,641,000 | 477,280,000 |
Giá Kim Cương 8ly1. Giác cắt Excellent
Color / Clarity | IF | VVS1 | VVS2 | VS1 | VS2 |
---|---|---|---|---|---|
D | 3,210,354,000 | 2,352,562,000 | 2,144,509,000 | 1,829,182,000 | 1,420,214,000 |
E | 2,333,706,000 | 2,049,900,000 | 1,656,604,000 | 1,576,898,000 | 1,371,816,000 |
F | 2,049,900,000 | 1,766,116,000 | 1,576,898,000 | 1,408,075,000 | 1,335,360,000 |